Giá xe ô tô Hyundai tháng 11/2018 tại thị trường Việt
Một số dòng xe của Hyundai phân phối tại thị trường Việt đang được giảm giá trong tháng 11/2018, mời quý độc giả tham khảo
Cập nhật bảng giá xe ô tô Hyundai tháng 11/2018 mới nhất kèm chính sách khuyến mại: Hyundai Grand i10 2018, Accent, Santafe 2018, Elantra 2018, Tucson 2018, Sonata, Solati 16 chỗ... Các mẫu xe của Hyundai hiện được tập đoàn Hyundai Thành Công phân phối độc quyền, chính hãng tại Việt nam.
Bảng giá xe Hyundai tháng 11/2019 được Báo Gia đình Việt Nam cập nhật mới nhất.
(Thông tin và giá xe mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy từng thời điểm và chính sách bán hàng của đại lý).
Dòng xe |
Động cơ/Hộp số |
Công suất /Mô-men xoăn |
Giá tháng 10/2018 |
Giá tháng 11/2018 |
Ưu đãi |
||
Santa Fe 5 Chỗ (Máy dầu) |
2.2L -6AT |
202-227 |
1085 |
1085 |
|||
Santa Fe 5 Chỗ (Máy xăng) |
2.2L-6AT |
176-231 |
1030 |
1030 |
|||
Santa Fe 7 Chỗ (Máy dầu tiêu chuẩn) |
2.2L-6AT |
202-441 |
970 |
970 |
|||
Santa Fe 7 Chỗ (Máy xăng tiêu chuẩn) |
2.2L-6AT |
176-231 |
908 |
908 |
|||
Santa Fe 7 Chỗ (Máy dầu đặc biệt) |
1.6L-6AT |
122-441 |
1090 |
1090 |
|||
Santa Fe 7 Chỗ (Máy xăng đặc biệt) |
2.4L-6AT |
176-231 |
1040 |
1040 |
|||
Creta 5 Chỗ (Máy xăng) |
1.6L-6AT |
122-154 |
806 |
806 |
|||
Creta dầu |
1.6L - 6AT |
127-265 |
846 |
846 |
|||
Sonata |
2.0L-6AT |
157-200 |
999 |
--- |
ngừng bán |
||
Tucson thường |
2.0L-6AT |
157-194 |
770 |
770 |
|||
Tucson đặc biệt |
2.0L-6AT |
157-194 |
838 |
838 |
|||
Tucson Turbo |
1.6L-7AT |
157-265 |
892 |
892 |
|||
Tucson dầu đặc biệt |
2.0L-6AT |
185-400 |
900 |
900 |
|||
Starex 9 chỗ (Máy xăng) |
2.4L-5MT |
171-232 |
863 |
863 |
|||
Starex 9 chỗ (Máy dầu) |
2.4L-5MT |
171-232 |
909 |
909 |
|||
Elantra |
1.6L - MT |
555 |
555 |
||||
Elantra |
1.6L -AT |
625 |
625 |
||||
Elantra |
2.0L -AT |
665 |
665 |
||||
Elantra Sport |
1.6L-7AT |
204-265 |
729 |
729 |
xe mới |
||
Avante |
1.6L-5MT |
-121 |
532 |
532 |
|||
Avante |
1.6L -4AT |
-121 |
575 |
575 |
|||
Accent 1.4MT tiêu chuẩn |
425 |
425 |
|||||
Accent 1.4 MT |
479 |
479 |
|||||
Accent 1.4 AT |
499 |
499 |
|||||
Accent 1.4 AT Đặc biệt |
540 |
540 |
|||||
i30 |
1.6L-6AT |
758 |
758 |
||||
i20 Active |
1.4L-6AT |
100-133 |
619 |
619 |
|||
Grand i10 sedan base |
1.2L-5MT |
87-122 |
340 |
340 |
|||
Grand i10 sedan gia đình 1.2 MT |
1.2L-5MT |
87-122 |
390 |
390 |
|||
Grand i10 hatchback gia đình 1.2 AT |
1.2L-4AT |
87-122 |
405 |
405 |
|||
Grand i10 hatchback base |
1.0L-5MT |
66-96 |
315 |
315 |
|||
Grand i10 hatchback MT |
1.0L-5MT |
66-96 |
355 |
355 |
|||
Grand i10 hatchback AT |
1.0L-4AT |
66-96 |
380 |
380 |
|||
Grand i10 2017 1.2 AT |
1.2L - AT |
87-122 |
380 |
380 |
|||
Grand i10 sedan 1.2 AT |
1.2L - AT |
87-122 |
415 |
415 |
|||
Grand i10 sedan MT Base |
1.2L - MT Base |
87-122 |
350 |
350 |
|||
Solati |
1080 |
1060 |
-20 |
||||
Kona |
2.0 AT Base |
149 -180 |
615 |
615 |
xe mới |
||
Kona |
2.0 AT đặc biệt |
149-180 |
675 |
675 |
xe mới |
||
Kona |
1.6 Turbo |
177-265 |
725 |
725 |
xe mới |
||
Chú ý: Đơn vị giá: triệu đồng
Theo GiaDinhVietNam